厳密に言えば
げんみつにいえば
☆ Cụm từ
Nói chính xác thì
厳密
に
言
えば、この
音楽
は
ブルース
で、
ジャズ
ではない
Nếu nói một cách chính xác hơn thì loại nhạc này là nhạc xanh chứ không phải nhạc Jazz .

厳密に言えば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 厳密に言えば
厳密にいえば げんみつにいえば
nếu nói một cách nghiêm túc; nếu nói một cách chính xác; nói một cách chính xác hơn
厳密に言うと げんみつにいうと
nói một cách chính xác thì
厳密 げんみつ
chặt chẽ; nghiêm ngặt; chính xác
ナイショ 秘密
Bí mật
厳密解 げんみつかい
giải pháp chính xác
厳に げんに
chính xác; ác liệt; nghiêm khắc; củng cố; trở nên mạnh; an toàn
厳密認証 げんみつにんしょう
xác thực chặt chẽ
言えば いえば
nói về