Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳戒
厳戒態勢
Tình trạng giới nghiêm (cẩn mật, cảnh giác cao độ)
戦争中
の
厳戒
の
下
で
Cảnh giác cao độ trong thời chiến .
_
年来
の
厳戒体制
に
入
る
Bước vào cơ chế giới nghiêm (cẩn mật) trong những năm sau
兵士達
は
厳戒体制
にあった。
Những người lính đã ở trong tình trạng báo động.