厳戒
げんかい「NGHIÊM GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Cẩn mật; cảnh giác cao độ; giới nghiêm
厳戒態勢
Tình trạng giới nghiêm (cẩn mật, cảnh giác cao độ)
_
年来
の
厳戒体制
に
入
る
Bước vào cơ chế giới nghiêm (cẩn mật) trong những năm sau
戦争中
の
厳戒
の
下
で
Cảnh giác cao độ trong thời chiến .

Bảng chia động từ của 厳戒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厳戒する/げんかいする |
Quá khứ (た) | 厳戒した |
Phủ định (未然) | 厳戒しない |
Lịch sự (丁寧) | 厳戒します |
te (て) | 厳戒して |
Khả năng (可能) | 厳戒できる |
Thụ động (受身) | 厳戒される |
Sai khiến (使役) | 厳戒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厳戒すられる |
Điều kiện (条件) | 厳戒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厳戒しろ |
Ý chí (意向) | 厳戒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厳戒するな |