Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳正な
厳正
な
検査
Kiểm tra nghiêm chỉnh (nghiêm túc)
厳正
な
解釈
をする
人
Người đưa ra lời giải thích nghiêm chỉnh
関係者
の
厳正
な
処分
を
行
う
Tiến hành giải quyết nghiêm túc những người có liên quan
(
人
)が
経
なければならない
厳正
な
手続
き
Thủ tục nghiêm ngặt cần phải thông qua .