Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厳正 げんせい
nghiêm chỉnh; nghiêm túc
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
厳正科学 げんせいかがく
khoa học chính xác.
厳正中立 げんせいちゅうりつ
tính trung lập tuyệt đối
厳格な げんかくな
đoan nghiêm.
厳 げん
strict, stern
厳熱心な きびねっしんな
nghiêm khắc