Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳禁
横積厳禁
Nghiêm cấm xếp nằm ngang( phải để dọc đúng chiều)
折曲厳禁
の
ラベル
を
貼
って、
壊
れ
物
を
守
る。
Dán nhãn "Cấm uốn cong" để bảo vệ đồ dễ vỡ.
収賄
は
厳禁
とする
Cấm hối lộ
立
ち
読
み
厳禁
Cấm không đứng đọc ở đây