厳禁
げんきん「NGHIÊM CẤM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghiêm cấm; sự ngăn cấm; sự cấm chỉ; nghiêm cấm; ngăn cấm; cấm chỉ
収賄
は
厳禁
とする
Cấm hối lộ
立
ち
読
み
厳禁
Cấm không đứng đọc ở đây
折
り
曲
げ
厳禁
Cấm không được làm cong .

Từ đồng nghĩa của 厳禁
noun
Bảng chia động từ của 厳禁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厳禁する/げんきんする |
Quá khứ (た) | 厳禁した |
Phủ định (未然) | 厳禁しない |
Lịch sự (丁寧) | 厳禁します |
te (て) | 厳禁して |
Khả năng (可能) | 厳禁できる |
Thụ động (受身) | 厳禁される |
Sai khiến (使役) | 厳禁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厳禁すられる |
Điều kiện (条件) | 厳禁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 厳禁しろ |
Ý chí (意向) | 厳禁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 厳禁するな |