Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳罰
厳罰
に
処
する
Bắt phải chịu hình phạt nghiêm khắc .
厳罰
に
値
する
Xứng đáng chịu hình phạt nghiêm khắc
〜に
厳罰
を
課
する
Áp đặt hình phạt nghiêm khắc đối với ~
あ、みんなには
内緒
だよ?
寮
を
夜中
に
抜
け
出
すのは
厳罰
だからね?
Ồ, đó là một bí mật, OK? Bởi vì trốn ra khỏi ký túc xá trong đêm làbị phạt nặng.