Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
厳罰化 げんばつか
toughening the law, making the law stricter
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
罰 ばち ばつ
sự phạt; sự trừng phạt
厳 げん
strict, stern
罰一 ばついち バツいち バツイチ
Ly Hôn
罰室 ばっしつ
phòng để trừng phạt
科罰 かばつ
sự trừng phạt
冥罰 めいばつ みょうばつ