Kết quả tra cứu mẫu câu của 厳重
厳重
かつ
効果的
な
国際管理
の
下
で
Dưới sự quản lý quốc tế nghiêm ngặt và hiệu quả
患者
の
厳重
な
隔離
Sự cách ly nghiêm ngặt bệnh nhân .
道路法規
は
厳重
に
守
らなければならない。
Quy tắc đi đường phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
警備
は
極
めて
厳重
だった
Bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt)