厳重
げんじゅう「NGHIÊM TRỌNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nghiêm trọng; nghiêm; cẩn mật; nghiêm ngặt; ngặt nghèo; nghiêm khắc; nghiêm
患者
の
厳重
な
隔離
Sự cách ly nghiêm ngặt bệnh nhân .
警備
は
極
めて
厳重
だった
Bảo vệ rất nghiêm (nghiêm ngặt)
厳重
かつ
効果的
な
国際管理
の
下
で
Dưới sự quản lý quốc tế nghiêm ngặt và hiệu quả
Sự nghiêm trọng; sự nghiêm nghặt; sự ngặt nghèo; nghiêm trọng.

Từ đồng nghĩa của 厳重
adjective