Kết quả tra cứu mẫu câu của 去る
去
る
者
は
日々
に
疎
し。
Xa mặt cách lòng.
去
るもの
日々
に
疎
し。
Xa mặt cách lòng.
去
る
時
は
ドア
を
閉
めてください。
Đóng cửa khi bạn rời đi.
去
る
者追
わずの
精神
で、
彼女
は
過去
の
人間関係
を
手放
しました。
Với tinh thần "cái gì đi thì cũng đi", cô ấy đã buông bỏ các mối quan hệ trong quá khứ.