去る
さる「KHỨ」
Cút
Lui bước
Lui gót
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ra đi; bỏ đi; đi xa; rời xa
Ra khỏi
Rời.
去
る
時
は
ドア
を
閉
めてください。
Đóng cửa khi bạn rời đi.

Từ đồng nghĩa của 去る
verb
Từ trái nghĩa của 去る
Bảng chia động từ của 去る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 去る/さるる |
Quá khứ (た) | 去った |
Phủ định (未然) | 去らない |
Lịch sự (丁寧) | 去ります |
te (て) | 去って |
Khả năng (可能) | 去れる |
Thụ động (受身) | 去られる |
Sai khiến (使役) | 去らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 去られる |
Điều kiện (条件) | 去れば |
Mệnh lệnh (命令) | 去れ |
Ý chí (意向) | 去ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 去るな |