Kết quả tra cứu mẫu câu của 参じる
戦争
に
参
じることは、
国
を
守
るために
必要
なことだ。
Việc tham gia vào chiến tranh là điều cần thiết để bảo vệ đất nước.
彼
は
都
に
参
じるために
長
い
旅
をしました。
Anh ấy đã thực hiện một chuyến đi dài để đến kinh đô.
毎朝、禅に参じる時間を持っています。
Mỗi sáng, tôi dành thời gian để thực hành thiền Zen.