参じる
さんじる「THAM」
To participate
To perform Zen meditation
☆ Động từ nhóm 2
To come, to go

Bảng chia động từ của 参じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参じる/さんじるる |
Quá khứ (た) | 参じた |
Phủ định (未然) | 参じない |
Lịch sự (丁寧) | 参じます |
te (て) | 参じて |
Khả năng (可能) | 参じられる |
Thụ động (受身) | 参じられる |
Sai khiến (使役) | 参じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参じられる |
Điều kiện (条件) | 参じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 参じいろ |
Ý chí (意向) | 参じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参じるな |