Kết quả tra cứu mẫu câu của 及ぼす
〜が
及
ぼす
社会経済的影響
を
監視
する
Giám sát sự tác động đến kinh tế xã hội của cái gì
引力
を
及
ぼす
Tác dụng một lực hút lên
〜に
影響
を
及
ぼすような
決議
(
案
)
Một quyết định có khả năng gây ảnh hưởng tới
利率
が
景気
に
及
ぼす
影響
Sự ảnh hưởng của tỷ lệ lãi trong kinh tế