Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 反動
反動派
はんどうは
Bè lũ phát xít
反動的
はんどうてき
Có tính chất phản động
反動政権
はんどうせいけん
を
覆
くつがえ
す
Lật đổ chính quyền phản động
保守主義
ほしゅしゅぎ
の
人
ひと
が
必
かなら
ずしも
反動主義者
はんどうしゅぎしゃ
とは
限
かぎ
らない。
Một người bảo thủ không phải lúc nào cũng là một người phản động.