反動
はんどう「PHẢN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa phản động
反動派
Bè lũ phát xít
Phản động
反動政権
を
覆
す
Lật đổ chính quyền phản động
反動的
Có tính chất phản động
Sự phản động
反動的
Có tính chất phản động
Sự phản tác dụng.

Từ đồng nghĩa của 反動
noun