Kết quả tra cứu mẫu câu của 反対に
私
の
提案
は
反対
にあった。
Đề xuất của tôi đã gặp phải một tiêu cực.
ついに
彼
も
強
い
反対
に
折
れた。
Cuối cùng, anh cũng chùn bước trước nghịch cảnh lớn lao.
私
の
提案
は
思
わぬ
反対
にあった。
Đề xuất của tôi vấp phải sự phản đối bất ngờ.
その
計画
は
住民
の
反対
にあった。
Kế hoạch vấp phải sự phản đối của cư dân.