Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反対に回る はんたいにまわる
để đi vào trong đối lập
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
反対 はんたい
đối
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
反対の はんたいの
phản.