Kết quả tra cứu mẫu câu của 反戦
反戦運動
Hoạt động chống chiến tranh
反戦
を
訴
える
人々
と
警察
が
衝突
した
際
に3
人
が
射殺
された。
Trong cuộc xung đột giữa những người biểu tình phản đối chiến tranh và cảnh sát đã có 3 người bị bắn chết.
彼
はその
反戦デモ
に
参加
した。
Anh tham gia biểu tình phản chiến.
サダム
が
脅威
でないなどと
言
うのは、
赤
がかった
反戦運動
の
人達
くらい。
Chỉ có những người phản chiến mới nói những điều như Saddam không phải là một mối đe dọa.