反戦
はんせん「PHẢN CHIẾN」
Phản chiếu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phản chiến
反戦運動
Hoạt động chống chiến tranh

Từ trái nghĩa của 反戦
反戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 反戦
反戦歌 はんせんか
bài hát chống chiến tranh
反戦デモ はんせんデモ
sự phô diễn chống chiến tranh
反戦主義 はんせんしゅぎ
Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến.
反戦運動 はんせんうんどう
phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến.
反戦主義者 はんせんしゅぎしゃ
Người yêu hòa bình.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu