Kết quả tra cứu mẫu câu của 反響
谷
は
滝
の
音
を
反響
する。
Thung lũng vang vọng tiếng thác đổ.
話
し
声
が
壁
に
反響
してうるさいな、この
部屋
。
Căn phòng này ồn ào. Âm thanh dội lại ngay từ các bức tường.
その
ニュース
は
大反響
を
呼
んだ。
Tin tức đã gây ra một chấn động lớn.
洞窟
からうつろに
反響
する
音
を
耳
にした。
Chúng tôi nghe thấy những âm thanh trống rỗng từ trong hang.