反響
はんきょう「PHẢN HƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phản ứng; sự phản ứng
Tiếng vang; hồi âm.

Từ đồng nghĩa của 反響
noun
Bảng chia động từ của 反響
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反響する/はんきょうする |
Quá khứ (た) | 反響した |
Phủ định (未然) | 反響しない |
Lịch sự (丁寧) | 反響します |
te (て) | 反響して |
Khả năng (可能) | 反響できる |
Thụ động (受身) | 反響される |
Sai khiến (使役) | 反響させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反響すられる |
Điều kiện (条件) | 反響すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 反響しろ |
Ý chí (意向) | 反響しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 反響するな |