Kết quả tra cứu mẫu câu của 収益
収益
のうち_%を〜に
還元
する
Hoàn trả cái gì cho ai bao nhiêu phần trăm trong lợi nhuận
企業収益
を
圧迫
する
Hạn chế lợi ích của doanh nghiệp .
企業収益
の
悪化
はまだ
底
を
打
っていない。
Sự suy giảm của thu nhập doanh nghiệp vẫn chưa chạm đáy.
企業収益
は
第
1
四半期
に
大
きく
改善
した。
Lợi nhuận của công ty trong quý đầu tiên được cải thiện mạnh mẽ.