Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収益性 しゅうえきせい
doanh lợi.
純収益 じゅんしゅうえき
lợi nhuận ròng; thu nhập ròng
収益率 しゅうえきりつ
kiếm được nhịp độ
収益金 しゅうえききん
số thu nhập; tiền lời, lãi
収益化 しゅうえきか
lợi nhuận hóa
年間収益 ねんかんしゅうえき
Lợi tức hàng năm
収益基盤 しゅうえききばん
cơ sở lợi tức
収益管理 しゅうえきかんり
Quản lý doanh thu