Kết quả tra cứu mẫu câu của 収賄
収賄
は
厳禁
とする
Cấm hối lộ
収賄
が
明
るみにでた。
Việc hối lộ bị đưa ra ánh sáng.
収賄事件
は
政府
に
疑惑
を
投
げかけた。
Vụ bê bối hối lộ gây nghi ngờ cho chính phủ.
収賄スキャンダル
は
海外
で
激
しい
反発
を
生
みました。
Vụ bê bối hối lộ đã tạo ra phản ứng dữ dội ở nước ngoài.