収賄
しゅうわい「THU HỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhận hối lộ
収賄
をめぐる
騒
ぎで
国際オリンピック委員会
を
辞
める
Do có tiếng xấu về việc nhận hối lộ nên bị khai trừ khỏi Uỷ ban Olimpic thế giới

Từ đồng nghĩa của 収賄
noun
Từ trái nghĩa của 収賄
Bảng chia động từ của 収賄
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収賄する/しゅうわいする |
Quá khứ (た) | 収賄した |
Phủ định (未然) | 収賄しない |
Lịch sự (丁寧) | 収賄します |
te (て) | 収賄して |
Khả năng (可能) | 収賄できる |
Thụ động (受身) | 収賄される |
Sai khiến (使役) | 収賄させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収賄すられる |
Điều kiện (条件) | 収賄すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収賄しろ |
Ý chí (意向) | 収賄しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 収賄するな |
収賄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 収賄
贈収賄 ぞうしゅうわい
việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót.
収賄罪 しゅうわいざい
(tội ác (của)) sự hối lộ
収賄する しゅうわいする
tham ô.
収賄事件 しゅうわいじけん
vụ án hối lộ
斡旋収賄 あっせんしゅうわい
ảnh hưởng bán rong
受託収賄罪 じゅたくしゅうわいざい
(tội ác (của)) sự hối lộ
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
賄費 わいひ
tiền ăn hỗ trợ