Kết quả tra cứu mẫu câu của 叔母
叔母
さんが
亡
くなる
前
に
叔母
さんと
和解
した。
Tôi đã làm hòa với dì của tôi trước khi bà chết.
叔母
が
私
に
カメラ
をくれた。
Dì của tôi đã đưa cho tôi một chiếc máy ảnh.
叔母
は
私
に
アルバム
をくれた。
Dì của tôi đã cho tôi một cuốn album.
叔母
は
私
の
成功
を
喜
んだ。
Dì tôi hài lòng với thành công của tôi.