Kết quả tra cứu 叔母
Các từ liên quan tới 叔母
叔母
おば しゅくぼ
「THÚC MẪU」
☆ Danh từ
◆ Dì.
叔母
が
入院
してから1
週間
して
見舞
いにいった。
Dì tôi đã ở bệnh viện một tuần khi tôi đến thăm bà.
叔母
さんには
三人
の
子供
がいる。
Dì tôi có ba người con.
叔母
は
私
に
花
を
持
ってきてくれた。
Dì tôi mang cho tôi một ít hoa.

Đăng nhập để xem giải thích