Kết quả tra cứu mẫu câu của 叔母さん
叔母
さんが
亡
くなる
前
に
叔母
さんと
和解
した。
Tôi đã làm hòa với dì của tôi trước khi bà chết.
叔母
さん、こちらは
トム君
です。
Dì, đây là Tom.
叔母
さんには
三人
の
子供
がいる。
Dì tôi có ba người con.
叔母
さんを
訪
ねた
時
はすごいごちそうだったね。
Thật là một bữa tiệc thịnh soạn khi chúng tôi đến thăm dì tôi!