叔母さん
おばさん「THÚC MẪU」
☆ Danh từ
Cô; dì; người đàn bà trung niên; phụ nữ trung niên.
叔母
さんには
三人
の
子供
がいる。
Dì tôi có ba người con.
叔母
さんの
アップルパイ
はとてもおいしかったので、
彼
はおかわりをした。
Bánh táo của dì anh rất ngon, vì vậy anh đã giúp đỡ lần thứ hai.
叔母
さんが
亡
くなる
前
に
叔母
さんと
和解
した。
Tôi đã làm hòa với dì của tôi trước khi bà chết.

Từ đồng nghĩa của 叔母さん
noun