Kết quả tra cứu mẫu câu của 取っ手
その
取
っ
手
を
右
にねじると
箱
は
開
きます。
Vặn núm đó sang bên phải và hộp sẽ mở ra.
ドア
の
取
っ
手
をつかんだらはずれた。
Tay cầm đã rời khỏi cánh cửa khi tôi nắm được nó.
水差
しの
取
っ
手
が
壊
れた。
Tay cầm bình bị gãy.
カップ
の
取
っ
手
がこわれている。
Tay cầm của cốc bị gãy.