取っ手
とって「THỦ THỦ」
☆ Danh từ
Tay cầm; quả đấm (cửa)
もし
物
が
ドア
に
挟
まったら、
職員
に
知
らせるために
警報用
の
取
っ
手
を
引
いてください。
Nếu tờ báo bị mắc ở cửa , hãy kéo chuông tay để báo với nhân viên.
おばあさんの
引
き
出
しの
取
っ
手
は
真
ちゅうでできている
Tay cầm ngăn kéo tủ của bà tôi được làm bằng đồng
その
開
いたところに
手
を
入
れて、
取
っ
手
を
回
すんだ
Cho tay vào khe hở đó rồi vặn quả đấm cửa. .
Tay nắm

取っ手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取っ手
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
ドアの取っ手 ドアのとって
quả nắm cửa.
取っ手付きポリ袋 とってつききポリふくろ
túi ni lông có quai
取手 とって とりで
tay cầm; quả đấm (cửa)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).