Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り付ける
(
悪霊
が
・・
に)
取
り
付
く
Hồn ma ám ảnh... .
エアコン
を
取
り
付
ける
Lắp đặt (lắp) máy điều hòa
(
人
)の
電話
に
盗聴器
を
取
り
付
ける
Đặt máy nghe trộm vào điện thoại .
スイングアーム介助バーはベッドに取り付ける可能式の手すりです。
Là loại thanh vịn gắn vào giường có thể tháo ra được.