取り付ける
とりつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
Đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); đặt vào (nơi nào, tình trạng nào...), làm lễ nhậm chức cho

Từ đồng nghĩa của 取り付ける
verb
Từ trái nghĩa của 取り付ける
Bảng chia động từ của 取り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り付ける/とりつけるる |
Quá khứ (た) | 取り付けた |
Phủ định (未然) | 取り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 取り付けます |
te (て) | 取り付けて |
Khả năng (可能) | 取り付けられる |
Thụ động (受身) | 取り付けられる |
Sai khiến (使役) | 取り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り付けられる |
Điều kiện (条件) | 取り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 取り付けいろ |
Ý chí (意向) | 取り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り付けるな |
取り付ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 取り付ける
取り付ける
とりつける
cung cấp, trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
取り付く
とりつく
ám ảnh
Các từ liên quan tới 取り付ける
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
取り付け とりつけ
sự sắp đặt; trang bị; phù hợp; chạy trên (về) một ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
取付ける とりつける
Lắp đặt
取り片付ける とりかたづける
quét dọn; làm sáng sủa trở lại; (để) đặt đúng thứ tự
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.