Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り出す
石
から
血
を
取
り
出
すことはできない。
Bạn không thể lấy máu ra khỏi đá.
財布
からお
札
を
取
り
出
す
Rút séc từ túi ra
ポケット
から
財布
を
取
り
出
す
Móc ra ít tiền từ trong túi
買物袋
を
開
けて〜を
取
り
出
す
Mở túi đồ và lấy ~ ra .