取り出す
とりだす「THỦ XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Móc ra
ポケット
から
財布
を
取
り
出
す
Móc ra ít tiền từ trong túi
Nạo vét
Rút ra; chọn ra
本棚
から
国語辞典
を
取
り
出
す
Rút ra cuốn từ điển quốc ngữ từ trong giá .

Từ đồng nghĩa của 取り出す
verb
Bảng chia động từ của 取り出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り出す/とりだすす |
Quá khứ (た) | 取り出した |
Phủ định (未然) | 取り出さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り出します |
te (て) | 取り出して |
Khả năng (可能) | 取り出せる |
Thụ động (受身) | 取り出される |
Sai khiến (使役) | 取り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り出す |
Điều kiện (条件) | 取り出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り出せ |
Ý chí (意向) | 取り出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り出すな |
取り出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り出す
キューから取り出す キューからとりだす
ra khỏi hàng đợi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
取り出し口 とりだしぐち
cửa xuất ra
取り出しボタン とりだしボタン
nút lấy ra