Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り囲む
家
を
取
り
囲
む
投光照明
を
作動
させる
Cho hệ thống đèn pha rọi quanh nhà .
〜を
堀
で
取
り
囲
む
Quây kín _ bằng hàng rào. .
括約筋
を
取
り
囲
むように
合成樹脂製
の
輪
を
挿入
する
Lồng một vòng nhựa dẻo bao quanh cơ thắt/ cơ vòng .