取り囲む
とりかこむ「THỦ VI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Vây
テープル
を
取
り
囲
んで
食事
する
Vây quanh bàn ăn cơm
Vây thành.

Từ đồng nghĩa của 取り囲む
verb
Bảng chia động từ của 取り囲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り囲む/とりかこむむ |
Quá khứ (た) | 取り囲んだ |
Phủ định (未然) | 取り囲まない |
Lịch sự (丁寧) | 取り囲みます |
te (て) | 取り囲んで |
Khả năng (可能) | 取り囲める |
Thụ động (受身) | 取り囲まれる |
Sai khiến (使役) | 取り囲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り囲む |
Điều kiện (条件) | 取り囲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り囲め |
Ý chí (意向) | 取り囲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り囲むな |
取り囲む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り囲む
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
囲む かこむ かごむ
bao quanh; vây quanh; bao bọc
取り込む とりこむ
dối trá; lừa dối
取り組む とりくむ とっくむ
nỗ lực; chuyên tâm
囲み取材 かこみしゅざい
on-the-spot interview by surrounding reporters
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong