Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り戻す
遅
れを
取
り
戻
すのは
無理
だと
思
う。
Tôi nghĩ rằng chúng ta không thể bù đắp thời gian đã mất.
健康
を
取
り
戻
すのに
丸一年
かかった。
Tôi mất cả năm để hồi phục sức khỏe.
遅
れを
取
り
戻
す
事
ができればよいのに。
Tôi ước gì tôi có thể bù đắp thời gian đã mất.
私
はそれを
取
り
戻
す
為
に
多額
の
金
を
払
った。
Tôi đã phải trả một số tiền lớn để lấy lại nó.