取り戻す
とりもどす「THỦ LỆ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Khôi phục
健康
を
取
り
返
す
Khôi phục sức khỏe
Lấy về; cầm về; thu hồi
貸
したお
金
が
取
り
戻
す
Tiền cho mượn cần đòi lại
Thu phục.

Từ đồng nghĩa của 取り戻す
verb
Bảng chia động từ của 取り戻す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り戻す/とりもどすす |
Quá khứ (た) | 取り戻した |
Phủ định (未然) | 取り戻さない |
Lịch sự (丁寧) | 取り戻します |
te (て) | 取り戻して |
Khả năng (可能) | 取り戻せる |
Thụ động (受身) | 取り戻される |
Sai khiến (使役) | 取り戻させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り戻す |
Điều kiện (条件) | 取り戻せば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り戻せ |
Ý chí (意向) | 取り戻そう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り戻すな |