Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り扱う
〜を
取
り
扱
う
特別委員会
を
設立
する
Thành lập một ủy ban đặc biệt để xử lý ~
慎重
に
取
り
扱
う
Xử lí một cách thận trọng .
家族並
みに
取
り
扱
う
Đối xử như những người trong nhà
算数
は
数
を
取
り
扱
う。
Số học giao dịch với các con số.