取り扱う
とりあつかう「THỦ TRÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Thao tác; sử dụng
この
機械
が
取
り
扱
いやすい
Cái máy này sử dụng rất dễ dàng
Thụ lý; sử dụng; đảm trách
環境破壊
に
関連
する
可能性
のあることはほとんどすべて
取
り
扱
う
Những việc có thể liên quan đến việc phá hoại môi trường đều được thụ lý.
ABC
社
の
外国為替業務
のかなりの
部分
を
取
り
扱
う
Sử dụng khá nhiều nghiệp vụ ngoại tệ của công ty ABC
Tiếp đãi; đối đãi
来客
をとりあり
扱
う
Tiếp đãi khách mới đến
Xử lý
慎重
に
取
り
扱
う
Xử lí một cách thận trọng .

Từ đồng nghĩa của 取り扱う
verb
Bảng chia động từ của 取り扱う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り扱う/とりあつかうう |
Quá khứ (た) | 取り扱った |
Phủ định (未然) | 取り扱わない |
Lịch sự (丁寧) | 取り扱います |
te (て) | 取り扱って |
Khả năng (可能) | 取り扱える |
Thụ động (受身) | 取り扱われる |
Sai khiến (使役) | 取り扱わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り扱う |
Điều kiện (条件) | 取り扱えば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り扱え |
Ý chí (意向) | 取り扱おう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り扱うな |