Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り掛かる
工事
に
取
り
掛
かる
Bắt đầu xây dựng công trình
〜するため
代案
に
取
り
掛
かる
Bắt tay vào thay đổi
〜について
考
えることに
取
り
掛
かる
Dựa theo những suy nghĩ về ~
私
は
彼
が
真面目
に
仕事
に
取
り
掛
かるのを
今
までみたことがない。
Tôi chưa bao giờ thấy anh ấy thực sự xuống làm việc.