取り掛かる
とりかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bắt đầu; bắt tay vào việc
工事
に
取
り
掛
かる
Bắt đầu xây dựng công trình
Công kích; bắt tay vào
〜するため
代案
に
取
り
掛
かる
Bắt tay vào thay đổi
〜するための
専用コンピュータ・プログラム
の
開発
に
取
り
掛
かる
Bắt tay vao phát triển chương trình máy tính chuyên dụng để ~
Dựa vào
〜について
考
えることに
取
り
掛
かる
Dựa theo những suy nghĩ về ~
〜のために
方針
の
書
き
直
しの
仕事
に
取
り
掛
かる
Dựa vào công việc để viết lại chính sách nhằm ~ .

Từ đồng nghĩa của 取り掛かる
verb
Bảng chia động từ của 取り掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り掛かる/とりかかるる |
Quá khứ (た) | 取り掛かった |
Phủ định (未然) | 取り掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 取り掛かります |
te (て) | 取り掛かって |
Khả năng (可能) | 取り掛かれる |
Thụ động (受身) | 取り掛かられる |
Sai khiến (使役) | 取り掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り掛かられる |
Điều kiện (条件) | 取り掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り掛かれ |
Ý chí (意向) | 取り掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り掛かるな |