Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り替える
彼
らは
枯
れた
芝草
を
取
り
替
えるため、
新
しい
芝
を
仕入
れてきた
Họ lấy cỏ mới thay cho cỏ đã héo. .
早期
に
公開入札システム
に
取
り
替
える
Sắp sửa chuyển sang hệ thống đấu thầu công khai (cơ chế đấu thầu công khai, cơ chế đấu thầu mở) .
古
い
蛍光灯
を
新
しいものと
取
り
替
える
Thay thế chiếc đèn nê-ông cũ bằng cái mới
流
れを
渡
っている
間
に
馬
を
取
り
替
えるな。
Khi đi qua dòng chảy thì thay con ngựa mới