取り替える
とりかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đổi lại; thay; đổi
この
発明
の
精神
から
離
れることなくして、
部品・要素
を
数多
く
再配列
、
変更
、および
取
り
替
えることが
可能
である
Phát minh này có khả năng sắp xếp, chỉnh sửa và thay thế các linh kiện và yếu tố mà không làm ảnh hưởng đến ý tưởng ban đầu của nó
私
たちは
赤
ちゃんのおむつを1
日
に
大体
6、7
回取
り
替
える
Chúng tôi thay tã lót cho đứa trẻ 6 hay 7 lần một ngày
Đổi; trao đổi
部品
を
取替
える
Đổi bộ linh kiện .

Từ đồng nghĩa của 取り替える
verb
Bảng chia động từ của 取り替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り替える/とりかえるる |
Quá khứ (た) | 取り替えた |
Phủ định (未然) | 取り替えない |
Lịch sự (丁寧) | 取り替えます |
te (て) | 取り替えて |
Khả năng (可能) | 取り替えられる |
Thụ động (受身) | 取り替えられる |
Sai khiến (使役) | 取り替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り替えられる |
Điều kiện (条件) | 取り替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り替えいろ |
Ý chí (意向) | 取り替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り替えるな |