Kết quả tra cứu mẫu câu của 取り決め
この
取
り
決
めには
関係
したくない。
Tôi sẽ không tham gia vào sự sắp xếp này.
この
取
り
決
めは
一時的
なものでしかない。
Sự sắp xếp này chỉ là tạm thời.
その
取
り
決
めは、
予告
なしに
変
わることがある。
Các sắp xếp có thể thay đổi mà không cần báo trước.
特別
の
取
り
決
めによって
我々
は
建物
の
中
に
入
るのを
許
された。
Bằng sự sắp xếp đặc biệt, chúng tôi được phép vào tòa nhà.