取り決め
とりきめ「THỦ QUYẾT」
☆ Danh từ
Sự bàn bạc; sự cam kết
その
件
については、
特別
な
取
り
決
めがある。
Việc này đã có sự bàn bạc đặc biệt.
〜に
関
する
地域
の
取
り
決
め
Cam kết của khu vực về ~
Sự quyết định
私
はその
取
り
決
めに
賛成
だ
Tôi đồng ý với quyết định đó
細菌兵器並
びに
毒素兵器
の
禁止
に
関
する
取
り
決
め
Quyết định về việc cấm vũ khí vi khuẩn và vũ khí độc dược

Từ đồng nghĩa của 取り決め
noun